Characters remaining: 500/500
Translation

phảng phất

Academic
Friendly

Từ "phảng phất" trong tiếng Việt có nghĩalờ mờ, không rõ rệt, hoặc cảm giác như còn thấy đâu đây. Đây một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ:

1. Nghĩa Cách sử dụng
  • Lờ mờ, không rõ rệt: Khi chúng ta nói một điều đó "phảng phất", có nghĩa không rõ ràng, chỉ thoang thoảng, mờ ảo.

    • dụ: "Lầu hoa kia phảng phất mùi hương." (Mùi hương từ lầu hoa không rõ rệt, chỉ thoang thoảng trong không gian.)
  • Tưởng như còn thấy đâu đây: Cảm giác rằng một điều đó vẫn còn hiện hữu, không rõ ràng.

    • dụ: "Mơ tưởng còn phảng phất thiên nhan." (Cảm giác về một điều đẹp đẽ nào đó vẫn còn trong tâm trí, không thực sự thấy được.)
  • Hơi giống: Khi so sánh, từ này có thể diễn tả sự tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau.

    • dụ: "Dáng điệu anh ta phảng phất dáng điệu ông bố." (Có thể thấy anh ta một số nét giống với ông bố, nhưng không hoàn toàn giống.)
2. Các biến thể từ liên quan
  • Từ "phảng phất" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các từ đồng nghĩa như "thoang thoảng", "mơ hồ", "lờ mờ".
  • Một số từ gần giống có thể "huyền ảo", "mờ ảo", thể hiện cảm giác không rõ ràng hoặc thoang thoảng.
3. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn chương, từ "phảng phất" thường được dùng để tạo ra hình ảnh đẹp gợi cảm. giúp người đọc cảm nhận được sự nhẹ nhàng, mơ màng của một cảnh vật hay cảm xúc. - dụ nâng cao: "Trong ánh hoàng hôn, ánh sáng phảng phất như những giọt sương trên cánh đồng." (Tạo ra hình ảnh đẹp lãng mạn, khiến người đọc cảm nhận được sự tinh tế.)

4. Chú ý

Khi sử dụng từ "phảng phất", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa. Tùy vào cách thức diễn đạt, từ này có thể mang lại cảm giác khác nhau cho người nghe.

  1. tt, trgt 1. Lờ mờ, không rõ rệt: Non sông man mác mọi chiều, khí thiêng phảng phất ít nhiều đâu đây (Bùi Kỉ); Lầu hoa kia phảng phất mùi hương (Chp). 2. Tưởng như còn thấy đâu đây: Mơ tưởng còn phảng phất thiên nhan ( Ngọc Hân). 3. Hơi giống: Dáng điệu anh ta phảng phất dáng điệu ông bố.

Comments and discussion on the word "phảng phất"